Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1996 - Nữ
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Hoa Kỳ |
Thời gian | 21/7-1/8 |
Số đội | 8 (từ 4 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 6 (tại 5 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 16 |
Số bàn thắng | 53 (3,31 bàn/trận) |
Số khán giả | 691.762 (43.235 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() ![]() |
2000 → Cập nhật thống kê tính đến 14/3/2012. |
Thế vận hội Mùa hè 1996 — tổ chức tại Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ — đánh dấu lần đầu tiên phụ nữ tham gia môn bóng đá.[2][3] Giải đấu quy tụ 8 đội tuyển quốc gia nữ từ bốn liên đoàn châu lục. 8 đội chia làm hai bảng thi đấu theo thể thức vòng tròn (diễn ra tại Miami, Orlando, Birmingham và Washington, D.C.). Sau khi kết thúc vòng bảng, hai đội đứng đầu mỗi bảng tiến vào vòng bán kết để chọn ra hai đội thi đấu trận tranh huy chương vàng vào ngày 1 tháng 8 năm 1996.
Các vận động viên giành huy chương
Vàng: | Bạc: | Đồng: |
Hoa Kỳ | Trung Quốc | Na Uy |
Vàng | Bạc | Đồng |
![]() Michelle Akers Brandi Chastain Joy Fawcett Julie Foudy Carin Gabarra Mia Hamm Mary Harvey Kristine Lilly Shannon MacMillan Tiffeny Milbrett Carla Overbeck Cindy Parlow Tiffany Roberts Briana Scurry Tisha Venturini Staci Wilson | ![]() Cao Hồng Chung Hồng Liên Lưu Ái Linh Lưu Anh Ôn Lợi Dung Phạm Vận Kiệt Tạ Huệ Lâm Thi Quế Hồng Thủy Khánh Hà Tôn Khánh Mai Tôn Văn Trần Ngọc Phong Triệu Lợi Hồng Vi Hải Anh Vu Hồng Kỳ Vương Lệ Bình | ![]() Ann Kristin Aarønes Agnete Carlsen Gro Espeseth Tone Gunn Frustøl Tone Haugen Linda Medalen Merete Myklebust Bente Nordby Anne Nymark Andersen Nina Nymark Andersen Marianne Pettersen Hege Riise Brit Sandaune Reidun Seth Heidi Støre Tina Svensson Trine Tangeraas Kjersti Thun Ingrid Sternhoff |
Vòng loại
Do không có thời gian tổ chức một giải đấu vòng loại, 8 đội bóng xuất sắc nhất tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1995 được trao suất dự Thế vận hội (đồng nghĩa với việc không có đội tuyển nào của châu Phi và châu Đại Dương). Ngoại lệ duy nhất là Brasil thế chỗ của Anh (đội tuyển không thuộc Ủy ban Olympic Quốc tế).
- Chủ nhà
Đội hình
Trọng tài nữ
|
|
Vòng bảng
Bảng E
Hạng | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | +6 | 7 | X | 0:0 | 2:0 | 5:1 | |
2. | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 7 | 0:0 | X | 2:1 | 3:0 | |
3. | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | −1 | 3 | 0:2 | 1:2 | X | 3:1 | |
4. | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | −9 | 0 | 1:5 | 0:3 | 1:3 | X |
Hoa Kỳ v Đan Mạch
![]() | 3 — 0 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | ![]() |
Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: |
Thụy Điển v Trung Quốc
![]() | 0 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | ![]() |
Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: |
Hoa Kỳ v Thụy Điển
![]() | 2 — 1 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | ![]() |
Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: |
Đan Mạch v Trung Quốc
![]() | 1 — 5 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | ![]() |
Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: |
Hoa Kỳ v Trung Quốc
![]() | 0 — 0 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | ![]() |
Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: |
Đan Mạch v Thụy Điển
![]() | 1 — 3 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | ![]() |
Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: |
Bảng F
Hạng | Đội tuyển | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | +5 | 7 | X | 2:2 | 3:2 | 4:0 | |
2. | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 5 | 2:2 | X | 1:1 | 2:0 | |
3. | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | 2:3 | 1:1 | X | 3:2 | |
4. | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | −7 | 0 | 0:4 | 0:2 | 2:3 | X |
Na Uy v Brasil
![]() | 2 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | ![]() |
Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: |
Đức v Nhật Bản
![]() | 3 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | ![]() |
Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: |
Na Uy v Đức
![]() | 3 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | ![]() |
Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: |
Brasil v Nhật Bản
![]() | 2 — 0 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | ![]() |
Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: |
Na Uy v Nhật Bản
![]() | 4 — 0 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | ![]() |
Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: |
Brasil v Đức
![]() | 1 — 1 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | ![]() |
Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: |
Vòng đấu loại trực tiếp
Bán kết | Chung kết | |||||
28 tháng 7 - Athens, Georgia | ||||||
![]() | 3 | |||||
1 tháng 8 - Athens | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 1 | |||||
28 tháng 7 - Athens, Georgia | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 2 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
1 tháng 8 - Athens | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 2 |
Bán kết
Trung Quốc v Brasil
![]() | 3 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | ![]() |
Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Giờ: Địa điểm: Số khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: |
Na Uy v Hoa Kỳ
![]() | 1 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 100 phút) | ![]() |
Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: | Hiệp 1: Sau 90 phút: Giải đấu: Ngày: Giờ: Địa điểm: Số khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: |
Trận tranh huy chương đồng
Brasil v Na Uy
![]() | 0 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | ![]() |
Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Giờ: Địa điểm: Số khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: |
Trận tranh huy chương vàng
Trung Quốc v Hoa Kỳ
![]() | 1 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) | ![]() |
Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: | Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Giờ: Địa điểm: Số khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: | Huấn luyện viên: ![]() Đội hình: Thay người: Dự bị không dùng: Người ghi bàn: |
Người ghi bàn
- 4 bàn
Pretinha
Ann Kristin Aarønes
Linda Medalen
- 3 bàn
Shannon MacMillan
Tôn Khánh Mai
- 2 bàn
|
|
|
- 1 bàn
|
|
|
- Phản lưới nhà
Tomei Yumi (gặp Đức)
Carla Overbeck (gặp Thụy Điển)
Xếp hạng
Hạng | Đội tuyển | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | +6 | 13 |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | +6 | 10 |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | +6 | 10 |
4 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | –1 | 5 |
5 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
6 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | –1 | 3 |
7 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | –7 | 0 |
8 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | –9 | 0 |
Tham khảo
- ^ “U.S. Women's Soccer Team Wins Gold”. WashingtonPost.com. ngày 2 tháng 8 năm 1996. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2012.
- ^ GEORGE VECSEYPublished: ngày 2 tháng 8 năm 1996 (ngày 2 tháng 8 năm 1996). “Women's Soccer: 76,481 Fans, 1 U.S. Gold - New York Times”. Nytimes.com. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2012.
- ^ Published: ngày 20 tháng 9 năm 1993 (ngày 20 tháng 9 năm 1993). “Women Sports Get a Boost - New York Times”. Nytimes.com. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2012.
Liên kết ngoài
- Olympic Football Tournaments Atlanta 1996 - WomenLưu trữ 2016-11-15 tại Wayback Machine, FIFA.com
- RSSSF
- FIFA Technical Report (Phần 1) Lưu trữ 2016-03-05 tại Wayback Machine, (Phần 2) Lưu trữ 2016-03-05 tại Wayback Machine, (Phần 3) Lưu trữ 2016-03-05 tại Wayback Machine và (Phần 4) Lưu trữ 2016-03-05 tại Wayback Machine