Bắn cung tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Cá nhân nam
Bắn cung cá nhân nam tại Thế vận hội lần thứ XXXI | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Sambódromo | ||||||||||||
Thời gian | 5–12 tháng Tám | ||||||||||||
Số VĐV | 64 từ 40 quốc gia | ||||||||||||
Người đoạt huy chương | |||||||||||||
| |||||||||||||
← 2012 2020 → |
Bắn cung tại Thế vận hội Mùa hè 2016 | ||||
---|---|---|---|---|
Danh sách cung thủ | ||||
Cá nhân | nam | nữ | ||
Đồng đội | nam | nữ |
Nội dung cá nhân nam là một trong bốn nội dung của môn bắn cung tại Thế vận hội Mùa hè 2016.
Thể thức thi đấu
Cũng như các nội dung khác, cá nhân nam cũng là nội dung bắn cung recurve, theo luật và khoảng cách 70 mét được World Archery phê chuẩn. 64 cung thủ tham dự. Nội dung bắt đầu với vòng xếp hạng, mỗi cung thủ sẽ bắn 72 lượt bắn. Tổng điểm từ vòng xếp hạng sẽ được sử dụng để xếp hạng hạt giống tại vòng loại trực tiếp. Các trận đấu vòng loại trực tiếp sử dụng hệ thống thi đấu được giới thiệu năm 2012. Mỗi trận đấu sẽ có 5 set với 3 lượt bắn một cung thủ. Cung thủ có điểm cao nhất của mỗi set sẽ nhận được hai điểm; nếu hòa thì mỗi cung thủ nhận một điểm. Cung thủ giành được 6 điểm trước sẽ thắng. Nếu trận đấu hòa 5-5 sau 5 set, một loạt bắn quyết định sẽ được sử dụng mũi tên gần tâm nhất sẽ giành chiến thắng.[1]
Lịch thi đấu
Tất cả thời gian tính theo Giờ Brasília (UTC−3).
Ngày | Thời gian | Bắt đầu | Kết thúc | Nội dung | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Ngày 0 | Thứ Sáu 5 tháng 8 năm 2016 | 9:00 | Cá nhân nam | Vòng xếp hạng | |
Ngày 3 | Thứ Hai 8 tháng 8 năm 2016 | 9:00 | 17:45 | Cá nhân nam | Vòng 1/32 & 1/16 |
Ngày 4 | Thứ Ba 9 tháng 8 năm 2016 | 9:00 | 17:45 | Cá nhân nam | Vòng 1/32 & 1/16 |
Ngày 5 | Thứ Tư10 tháng 8 năm 2016 | 9:00 | 18:55 | Cá nhân nam | Vòng 1/32 & 1/16 |
Ngày 7 | Thứ Sáu 12 tháng 8 năm 2016 | 9:00 | 17:10 | Cá nhân nam | Vòng 1/8 /Tứ/Bán kết/Tranh huy chương |
Kỷ lục
Tới trước giải đấu, đã tồn tại kỷ lục thế giới và Olympic sau. Kim Woo-jin phá cả hai kỷ lục.
- Vòng xếp hạng 72 phát bắn
Kỷ lục thế giới | Im Dong-hyun (KOR) | 699 | Luân Đôn, Anh Quốc | 27 tháng 7 năm 2012 |
Kỷ lục Olympic | Im Dong-hyun (KOR) | 699 | Luân Đôn, Anh Quốc | 27 tháng 7 năm 2012 |
Kết quả
Vòng xếp hạng
Hạng | Cung thủ | Quốc gia | Điểm | Số điểm 10 | Số lần trúng tâm |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kim Woo-jin | Hàn Quốc | 700 (WR, OR) | 52 | 26 |
2 | Brady Ellison | Hoa Kỳ | 690 | 44 | 19 |
3 | David Pasqualucci | Ý | 685 | 40 | 11 |
4 | Sjef van den Berg | Hà Lan | 684 | 42 | 11 |
5 | Atanu Das | Ấn Độ | 683 | 39 | 16 |
6 | Ku Bon-chan | Hàn Quốc | 681 | 36 | 16 |
7 | Takaharu Furukawa | Nhật Bản | 680 | 38 | 13 |
8 | Jean-Charles Valladont | Pháp | 680 | 36 | 11 |
9 | Ngụy Quân Hành | Đài Bắc Trung Hoa | 679 | 38 | 13 |
10 | Juan Ignacio Rodríguez | Tây Ban Nha | 678 | 39 | 12 |
11 | Florian Floto | Đức | 677 | 34 | 15 |
12 | Lee Seung-yun | Hàn Quốc | 676 | 35 | 8 |
13 | Ricardo Soto | Chile | 675 | 36 | 8 |
14 | Taylor Worth | Úc | 674 | 39 | 19 |
15 | Zach Garrett | Hoa Kỳ | 674 | 38 | 18 |
16 | Mauro Nespoli | Ý | 671 | 33 | 8 |
17 | Cố Tuyết Tùng | Trung Quốc | 670 | 35 | 11 |
18 | Crispin Duenas | Canada | 669 | 33 | 11 |
19 | Vương Đại Bằng | Trung Quốc | 667 | 29 | 9 |
20 | Alec Potts | Úc | 666 | 37 | 13 |
21 | Lucas Daniel | Pháp | 666 | 24 | 5 |
22 | Khairul Anuar Mohamad | Malaysia | 665 | 33 | 14 |
23 | Ryan Tyack | Úc | 665 | 29 | 9 |
24 | Jantsangiin Gantögs | Mông Cổ | 664 | 33 | 12 |
25 | Viktor Ruban | Ukraina | 663 | 31 | 9 |
26 | Bård Nesteng | Na Uy | 663 | 30 | 10 |
27 | Rick van der Ven | Hà Lan | 663 | 28 | 7 |
28 | Ernesto Boardman | México | 662 | 25 | 9 |
29 | Mete Gazoz | Thổ Nhĩ Kỳ | 661 | 31 | 9 |
30 | Cao Hạo Văn | Đài Bắc Trung Hoa | 661 | 25 | 12 |
31 | Jake Kaminski | Hoa Kỳ | 660 | 30 | 7 |
32 | Hình Vũ | Trung Quốc | 660 | 28 | 10 |
33 | Riau Ega Agatha | Indonesia | 660 | 26 | 7 |
34 | Marcus Vinicius D'Almeida | Brasil | 658 | 24 | 6 |
35 | Antonio Fernández | Tây Ban Nha | 657 | 32 | 15 |
36 | Pierre Plihon | Pháp | 657 | 24 | 7 |
37 | Adrián Puentes | Cuba | 656 | 27 | 10 |
38 | Patrick Huston | Anh Quốc | 656 | 22 | 4 |
39 | Hendra Purnama | Indonesia | 655 | 22 | 7 |
39 | Dư Quán Lân | Đài Bắc Trung Hoa | 655 | 22 | 7 |
41 | Witthaya Thamwong | Thái Lan | 655 | 21 | 11 |
42 | Robin Ramaekers | Bỉ | 654 | 25 | 13 |
43 | Andrés Pila | Colombia | 654 | 25 | 9 |
44 | Miguel Alvariño | Tây Ban Nha | 651 | 27 | 12 |
45 | Bernardo Oliveira | Brasil | 651 | 24 | 11 |
46 | Elías Malavé | Venezuela | 651 | 23 | 11 |
47 | Marco Galiazzo | Ý | 651 | 21 | 4 |
48 | Sultan Duzelbayev | Kazakhstan | 648 | 29 | 9 |
49 | Muhammad Wijaya | Indonesia | 647 | 23 | 9 |
50 | Haziq Kamaruddin | Malaysia | 645 | 23 | 12 |
51 | Ahmed El-Nemr | Ai Cập | 644 | 20 | 5 |
52 | Anton Prylepau | Belarus | 643 | 22 | 6 |
53 | Daniel Rezende Xavier | Brasil | 639 | 19 | 6 |
54 | Samuli Piippo | Phần Lan | 636 | 19 | 6 |
55 | Muhammad Akmal Nor Hasrin | Malaysia | 635 | 19 | 6 |
56 | Rob Elder | Fiji | 635 | 19 | 2 |
57 | Philippe Kouassi | Bờ Biển Ngà | 634 | 22 | 8 |
58 | Mitch Dielemans | Hà Lan | 634 | 20 | 5 |
59 | Boris Baláž | Slovakia | 631 | 18 | 4 |
60 | Jitbahadur Muktan | Nepal | 607 | 12 | 4 |
61 | Arne Jensen | Tonga | 604 | 11 | 3 |
62 | Areneo David | Malawi | 603 | 17 | 3 |
63 | Ali El Ghrari | Libya | 568 | 11 | 3 |
64 | Gavin Sutherland | Zimbabwe | 566 | 7 | 0 |
- WR: Kỷ lục thế giới
- OR: Kỷ lục Olympic
Kết quả thi đấu
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||
8 | Jean-Charles Valladont (FRA) | 7 | 26 | 25 | 28 | 26 | 29 | ||||||||||||
4 | Sjef van den Berg (NED) | 3 | 28 | 25 | 25 | 24 | 26 | ||||||||||||
8 | Jean-Charles Valladont (FRA) | 3 | 28 | 26 | 29 | 29 | 26 | ||||||||||||
6 | Ku Bon-chan (KOR) | 7 | 30 | 28 | 29 | 28 | 27 | ||||||||||||
6 | Ku Bon-chan (KOR) | 6* | 29 | 28 | 29 | 27 | 28 | ||||||||||||
2 | Brady Ellison (USA) | 5 | 29 | 28 | 29 | 26 | 29 | Tranh hạng ba | |||||||||||
4 | Sjef van den Berg (NED) | 2 | 26 | 27 | 28 | 25 | |||||||||||||
2 | Brady Ellison (USA) | 6 | 27 | 26 | 30 | 28 |
Nhánh 1
Vòng 64 | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | W-j Kim (KOR) | 6 | 27 | 28 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | G Sutherland (ZIM) | 0 | 22 | 26 | 25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | W-j Kim (KOR) | 2 | 29 | 27 | 24 | 27 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | R Ega Agatha (INA) | 6 | 27 | 28 | 27 | 28 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | R Ega Agatha (INA) | 7 | 27 | 27 | 27 | 28 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Hình V (CHN) | 1 | 25 | 24 | 27 | 26 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | R Ega Agatha (INA) | 0 | 25 | 27 | 26 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | M Nespoli (ITA) | 6 | 29 | 29 | 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Cố T (CHN) | 4 | 25 | 28 | 27 | 29 | 26 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | S Duzelbayev (KAZ) | 6 | 27 | 27 | 30 | 28 | 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | S Duzelbayev (KAZ) | 0 | 25 | 25 | 25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | M Nespoli (ITA) | 6 | 28 | 29 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | M Wijaya (INA) | 3 | 25 | 25 | 29 | 29 | 26 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | M Nespoli (ITA) | 7 | 27 | 29 | 29 | 28 | 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | M Nespoli (ITA) | 5 | 27 | 27 | 28 | 26 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | J-C Valladont (FRA) | 6* | 26 | 27 | 29 | 29 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Ngụy Q (TPE) | 6 | 29 | 27 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | R Elder (FIJ) | 0 | 27 | 24 | 25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Ngụy Q (TPE) | 5 | 26 | 27 | 27 | 29 | 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | W Thamwong (THA) | 6* | 28 | 27 | 25 | 25 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | W Thamwong (THA) | 7 | 26 | 28 | 28 | 29 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | G Jantsan (MGL) | 3 | 27 | 25 | 28 | 26 | 26 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | W Thamwong (THA) | 0 | 26 | 26 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | J-C Valladont (FRA) | 6 | 29 | 29 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | V Ruban (UKR) | 7 | 26 | 29 | 24 | 25 | 25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | H Purnama (INA) | 3 | 26 | 26 | 27 | 24 | 24 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | V Ruban (UKR) | 0 | 23 | 23 | 20 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | J-C Valladont (FRA) | 6 | 24 | 26 | 25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | P Kouassi (CIV) | 4 | 22 | 26 | 29 | 18 | 21 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | J-C Valladont (FRA) | 6 | 23 | 25 | 28 | 28 | 25 |
Nhánh 2
Vòng 64 | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | A Das (IND) | 6 | 29 | 29 | 30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | J Muktan (NEP) | 0 | 26 | 24 | 26 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | A Das (IND) | 6 | 28 | 29 | 26 | 27 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | A Puentes (CUB) | 4 | 25 | 26 | 27 | 28 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | A Puentes (CUB) | 6 | 25 | 23 | 26 | 27 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | E Boardman (MEX) | 4 | 24 | 26 | 27 | 26 | 24 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | A Das (IND) | 4 | 28 | 30 | 27 | 27 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | S-y Lee (KOR) | 6 | 30 | 28 | 27 | 28 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | L Daniel (FRA) | 0 | 23 | 28 | 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | M Alvariño (ESP) | 6 | 26 | 29 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | M Alvariño (ESP) | 1 | 27 | 23 | 29 | 27 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | S-y Lee (KOR) | 7 | 28 | 29 | 29 | 28 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | D Rezende Xavier (BRA) | 2 | 22 | 27 | 28 | 26 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | S-y Lee (KOR) | 6 | 28 | 30 | 27 | 28 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | S-y Lee (KOR) | 4 | 29 | 28 | 27 | 28 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | S van den Berg (NED) | 6 | 28 | 29 | 28 | 27 | 30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | R Soto (CHI) | 6* | 27 | 26 | 27 | 29 | 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | A Prylepau (BLR) | 5 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | R Soto (CHI) | 7 | 26 | 26 | 27 | 28 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | B Oliveira (BRA) | 1 | 25 | 26 | 24 | 27 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | B Oliveira (BRA) | 6 | 26 | 25 | 27 | 27 | 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | A Potts (AUS) | 4 | 26 | 27 | 27 | 26 | 26 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | R Soto (CHI) | 5 | 27 | 26 | 28 | 30 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | S van den Berg (NED) | 6* | 27 | 29 | 29 | 28 | 26 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | M Gazoz (TUR) | 6* | 21 | 23 | 27 | 23 | 25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | P Plihon (FRA) | 5 | 25 | 26 | 26 | 23 | 23 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | M Gazoz (TUR) | 3 | 29 | 28 | 25 | 27 | 25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | S van den Berg (NED) | 7 | 29 | 27 | 26 | 28 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | A Jensen (TGA) | 3 | 23 | 26 | 28 | 25 | 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | S van den Berg (NED) | 7 | 26 | 27 | 27 | 25 | 28 |
Nhánh 3
Vòng 64 | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | D Pasqualucci (ITA) | 6 | 27 | 22 | 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | A David (MAW) | 0 | 23 | 17 | 21 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | D Pasqualucci (ITA) | 2 | 27 | 29 | 25 | 28 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | A Fernández (ESP) | 6 | 28 | 24 | 26 | 29 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | A Fernández (ESP) | 6 | 29 | 26 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Cao H-V (TPE) | 0 | 25 | 23 | 24 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | A Fernández (ESP) | 3 | 26 | 27 | 26 | 29 | 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | T Worth (AUS) | 7 | 27 | 27 | 27 | 26 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Vương Đ (CHN) | 2 | 24 | 25 | 26 | 26 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | E Malavé (VEN) | 6 | 27 | 24 | 28 | 28 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | E Malavé (VEN) | 4 | 28 | 26 | 26 | 28 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | T Worth (AUS) | 6 | 24 | 29 | 27 | 27 | 30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | A El-Nemr (EGY) | 0 | 24 | 23 | 24 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | T Worth (AUS) | 6 | 26 | 27 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | T Worth (AUS) | 5 | 28 | 27 | 29 | 27 | 26 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | B-c Ku (KOR) | 6* | 26 | 30 | 27 | 30 | 26 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | F Floto (GER) | 6 | 29 | 29 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | S Piippo (FIN) | 0 | 24 | 26 | 24 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | F Floto (GER) | 6 | 26 | 23 | 29 | 28 | 30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | KA Mohamad (MAS) | 4 | 27 | 27 | 27 | 25 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | A Pila (COL) | 0 | 24 | 22 | 25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | KA Mohamad (MAS) | 6 | 25 | 25 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | F Floto (GER) | 4 | 28 | 27 | 28 | 26 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | B-c Ku (KOR) | 6 | 29 | 27 | 27 | 30 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | R van der Ven (NED) | 4 | 26 | 28 | 27 | 28 | 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | P Huston (GBR) | 6 | 27 | 26 | 28 | 27 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | P Huston (GBR) | 0 | 27 | 26 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | B-c Ku (KOR) | 6 | 29 | 28 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | B Baláž (SVK) | 0 | 27 | 27 | 21 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | B-c Ku (KOR) | 6 | 29 | 28 | 29 |
Nhánh 4
Vòng 64 | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | T Furukawa (JPN) | 7 | 27 | 27 | 24 | 28 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | M Dielemans (NED) | 1 | 24 | 27 | 21 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | T Furukawa (JPN) | 6 | 26 | 29 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | B Nesteng (NOR) | 0 | 23 | 27 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | Dư Q-L (TPE) | 5 | 24 | 26 | 28 | 26 | 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | B Nesteng (NOR) | 6* | 27 | 26 | 26 | 26 | 24 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | T Furukawa (JPN) | 7 | 27 | 29 | 28 | 25 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | JI Rodríguez (ESP) | 3 | 27 | 27 | 26 | 27 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | R Tyack (AUS) | 2 | 27 | 25 | 26 | 25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | R Ramaekers (BEL) | 6 | 26 | 26 | 28 | 30 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | R Ramaekers (BEL) | 0 | 29 | 25 | 26 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | JI Rodríguez (ESP) | 6 | 30 | 29 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | MA Nor Hasrin (MAS) | 0 | 22 | 24 | 23 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | JI Rodríguez (ESP) | 6 | 30 | 26 | 30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | T Furukawa (JPN) | 2 | 27 | 25 | 27 | 29 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | B Ellison (USA) | 6 | 27 | 28 | 28 | 29 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Z Garrett (USA) | 6 | 28 | 29 | 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | H Kamaruddin (MAS) | 0 | 26 | 26 | 26 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Z Garrett (USA) | 7 | 29 | 29 | 25 | 27 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | C Duenas (CAN) | 3 | 27 | 28 | 30 | 27 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | M Galiazzo (ITA) | 5 | 26 | 25 | 29 | 28 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | C Duenas (CAN) | 6* | 27 | 27 | 28 | 27 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Z Garrett (USA) | 4 | 29 | 28 | 29 | 21 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | B Ellison (USA) | 6 | 29 | 29 | 28 | 28 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | J Kaminski (USA) | 6 | 28 | 26 | 29 | 29 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | MV D'Almeida (BRA) | 2 | 23 | 28 | 28 | 26 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | J Kaminski (USA) | 2 | 26 | 29 | 25 | 28 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | B Ellison (USA) | 6 | 27 | 27 | 30 | 29 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | A El Ghrari (LBA) | 0 | 27 | 23 | 20 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | B Ellison (USA) | 6 | 29 | 30 | 30 |
Tham khảo
- ^ NBCOlympics.com